--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồn lũy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồn lũy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồn lũy
Your browser does not support the audio element.
+
Bastion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồn lũy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đồn lũy"
:
ăn lời
ăn lãi
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
đồn lũy
:
Bastion
+
phỉ dạ
:
To one's heart's content
+
cầu thân
:
To seek the alliance withnhờ người mối ngỏ lời cầu thânto ask a matchmaker to put forth an alliance-seeking request
+
xì xào
:
buzz, whisper
+
epicentre
:
(địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)